Contents
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)紹介動画
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)の紹介動画です。
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)空港一覧
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)国際空港一覧
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)には、12ヶ所の国際空港があります。
*コードがない空港と軍用空港は除く
スマホは横スクロールできます→→
| コード | 国際空港 | 空港名(JP) | ベトナム語(VI) | 英語(EN) | 所在地 |
|---|---|---|---|---|---|
| VDO / VVVD | ◎ | ヴァンドン国際空港 | Sân bay quốc tế Vân Đồn | Van Don International Airport | 東北部・クアンニン省ヴァンドン県 |
| HPH / VVCI | ◎ | カットビ国際空港 | Cảng hàng không quốc tế Cát Bi | Cat Bi International Airport | 紅河デルタ・ハイフォン市ハイアン区 |
| HAN / VVNB | ◎ | ノイバイ国際空港 | Cảng hàng không quốc tế Nội Bài | Noi Bai International Airport | 紅河デルタ・ハノイ市ソクソン県 |
| VII / VVVH | ◎ | ヴィン国際空港 | Sân bay quốc tế Vinh | Vinh International Airport | 北中部・ゲアン省ヴィン |
| HUI / VVPB | ◎ | フバイ国際空港 | Sân bay Quốc tế Phú Bài | Phu Bai International Airport | 北中部・トゥアティエン=フエ省フオントゥイ市社フバイ坊 |
| VCL / VVCA | ◎ | チュライ空港 | Sân bay Chu Lai | Chu Lai Airport | 南中部・クアンナム省ヌイタイン県 |
| DAD / VVDN | ◎ | ダナン国際空港 | Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng | Da Nang International Airport | 南中部・ダナン市ハイチャウ区 |
| CXR / VVCR | ◎ | カムラン国際空港 | Sân bay Quốc tế Cam Ranh | Cam Ranh International Airport | 南中部・カインホア省カムランニャチ・ャン |
| DLI / VVDL | ◎ | リエンクオン国際空港 | Sân bay quốc tế Liên Khương | Lien Khuong International Airport | 中部高原・ラムドン省ドゥクチョン県ダラット |
| SGN / VVTS | ◎ | タンソンニャット国際空港 | Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất | Tan Son Nhat International Airport | 南東部・ホーチミン市タンビン区 |
| VCA / VVCT | ◎ | カントー国際空港 | Sân bay quốc tế Cần Thơ | Can Tho International Airport | メコンデルタ・カントー市ビントゥイ区 |
| PQC / VVPQ | ◎ | フーコック国際空港 | Sân bay quốc tế Phú Quốc | Phu Quoc International Airport | メコンデルタ・キエンザン省フーコック島 |
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)国内線空港一覧
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)には、12ヶ所の国内線空港があります。
*コードがない空港と軍用空港は除く
スマホは横スクロールできます→→
| コード | 国際空港 | 空港名(JP) | ベトナム語(VI) | 英語(EN) | 所在地 |
|---|---|---|---|---|---|
| DIN / VVDB | – | ディエンビエンフー空港 | Sân Bay Điện Biên Phủ | Dien Bien Phu Airport | 西北部ディエンビエン省ディエンビエンフー |
| SQH / VVNS | – | ナーサン空港 | Sân Bay Nà Sản | Na San Airport | 西北部ソンラ省 |
| VDH / VVDH | – | ドンホイ空港 | Sân bay Đồng Hới | Dong Hoi Airport | 北中部クアンビン省ドンホイ |
| THD / VVTX | – | トースアン空港 | Cảng hàng không Thọ Xuân | Tho Xuan Airport | 北中部タインホア省トースアン県タインホア |
| UIH / VVPC | – | フーカット空港 | Sân bay Phù Cát | Phu Cat Airport | 南中部ビンディン省フーカット県クイニョン |
| TBB / VVTH | – | トゥイホア空港(ドンタック空港) | Sân bay Tuy Hòa(Sân bay Don Tuck) | Tuy Hoa Airport(Dong Tac Airport) | 南中部フーイエン省トゥイホア |
| BMV / VVBM | – | バンメトート空港 | Sân bay Buôn Ma Thuột | Buon Ma Thuot Airport | 中部高原ダクラク省バンメトート |
| PXU / VVPK | – | プレイク空港 | Sân bay Pleiku | Pleiku Airport | 中部高原ザライ省プレイク |
| VTG / VVVT | – | ブンタウ空港 | Sân bay Vũng Tàu | Vung Tau Airport | 南東部バリア=ブンタウ省 |
| VCS / VVCS | – | コンダオ空港 | Sân bay Côn Sơn | Con Dao airport | 南東部バリア=ブンタウ省コンダオ諸島コンソン島 |
| VKG / VVRG | – | ラックザー空港 | Sân bay Rạch Giá | Rach Gia Airport | メコンデルタ・キエンザン省ラックザー |
| CAH / VVCM | – | カマウ空港 | Sân bay Cà Mau | Ca Mau Airport | メコンデルタ・カマウ省カマウ |
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)行政区
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)行政区分
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)の行政区分は、以下の3区分に分かれ統治されています。
- 中央直轄市 … 5
- 省 … 58

ベトナム社会主義共和国(ベトナム)行政区域
ベトナム社会主義共和国(ベトナム)の行政区分別の地域名一覧です。
*赤文字は中央直轄市
スマホは横スクロールできます→→
| 区分 | 名称(JA) | ベトナム語(VI) | 英語(EN) |
|---|---|---|---|
| 東北部(Tây Bắc Bộ) | カオバン省 | Cao Bằng(省高平) | Cao Bang |
| クアンニン省 | Quảng Ninh(省廣寧) | Quang Ninh | |
| タイグエン省 | Thái Nguyên(省太原) | Thai Nguyen | |
| トゥエンクアン省 | Tuyên Quang,(省宣光) | Tuyen Quang | |
| バクザン省 | Bắc Giang(省北江) | Bac Giang | |
| ハザン省 | Hà Giang(省河楊) | Ha Giang | |
| バックカン省 | Bắc Kạn(省北𣴓) | Bac Kan | |
| フート省 | Phú Thọ(省富壽) | Phu Tho | |
| ランソン省 | Lạng Sơn(省諒山) | Lang Son | |
| 西北部(Đông Bắc Bộ) | ソンラ省 | Sơn La(省山羅) | Son La |
| ホアビン省 | Hoà Bình(省和平) | Hoa Binh | |
| ディエンビエン省 | Điện Biên(省奠邊) | Dien Bien | |
| ライチャウ省 | Lai Châu(省萊州) | Lai Chau | |
| イエンバイ省 | Yên Bái(省安沛) | Yen Bai | |
| ラオカイ省 | Lào Cai(省老街) | Lao Cai | |
| 紅河デルタ(Đồng bằng sông Hồng) | ハノイ市(首都) | Hà nội(城庯河內) | Hanoi |
| ハイフォン市 | Hải Phòng(城庯海防) | Hai Phong | |
| ヴィンフック省 | Vĩnh Phúc(省永福) | Vinh Phuc | |
| バクニン省 | Bắc Ninh(省北寧) | Bac Ninh | |
| タイビン省 | Thái Bình(省太平) | Thai Binh | |
| ナムディン省 | Nam Định(省南定) | Nam Dinh | |
| ハイズオン省 | Hải Dương(省海陽) | Hai Duong | |
| ハナム省 | Hà Nam(省河南) | Ha Nam | |
| フンイエン省 | Hưng Yên(省興安) | Hung Yen | |
| ニンビン省 | Ninh Bình(省寧平) | Ninh Binh | |
| 北中部(Bắc Trung Bộ) | クアンチ省 | Quảng Trị(省廣治) | Quang Tri |
| クアンビン省 | Quảng Bình(省廣平 | Quang Binh | |
| ゲアン省 | Nghệ An(省乂安 | Nghe An | |
| タインホア省 | Thanh Hóa(省清化 | Thanh Hoa | |
| トゥアティエン=フエ省 | Thừa Thiên–Huế(省承天順化) | Thua Thien Hue | |
| ハティン省 | Hà Tĩnh(省河靜) | Ha Tinh | |
| 南中部(Nam Trung Bộ) | ダナン市 | Đà Nẵng(城庯沱㶞) | Da Nang |
| カインホア省 | Khánh Hòa(省慶和) | Khanh Hoa | |
| クアンガイ省 | Quảng Ngãi(省廣義) | Quang Ngai | |
| クアンナム省 | Quảng Nam(省廣南) | Quang Nam | |
| ビンディン省 | Bình Định(省平定) | Binh Dinh | |
| フーイエン省 | Phú Yên(省富安) | Phu Yen | |
| ニントゥアン省 | Ninh Thuận(省寧順) | Ninh Thuan | |
| ビントゥアン省 | Bình Thuận(省平順) | Binh Thuan | |
| 中部高原(Cao nguyên Trung phần) /タイグエン(Tây Nguyên) | コントゥム省 | Kon Tum(省崑嵩) | Kon Tum |
| ザライ省 | Gia Lai(省嘉萊) | Gia Lai | |
| ダクラク省 | Đắk Lắk(省得勒) | Dak Lak | |
| ダクノン省 | Đắk Nông | Dak Nong | |
| ラムドン省 | Lâm Đồng(省林同) | Lam Dong | |
| 南東部(Đông Nam Bộ) | ホーチミン市 | Hồ Chí Minh(城庯胡志明) | Ho Chi Minh |
| タイニン省 | Tây Ninh(省西寧) | Tay Ninh | |
| ドンナイ省 | Đồng Nai(省同狔) | Dong Nai | |
| バリア=ブンタウ省 | Bà Rịa-Vũng Tàu(省婆地-淎艚) | Ba Ria Vung Tau | |
| ビンズオン省 | Bình Dương(省平陽) | Binh Duong | |
| ビンフオック省 | Bình Phước(省平福) | Binh Phuoc | |
| メコンデルタ (Đồng bằng sông Cửu Long) | カントー市 | Cần Thơ(城庯芹苴) | Can Tho |
| アンザン省 | An Giang(省安江) | An Giang | |
| ヴィンロン省 | Vĩnh Long(省永隆) | Vinh Long | |
| カマウ省 | Cà Mau(省歌毛) | Ca Mau | |
| キエンザン省 | Kiên Giang(省堅江) | Kien Giang | |
| ソクチャン省 | Sóc Trăng(省滀臻) | Soc Trang | |
| チャーヴィン省 | Trà Vinh(省茶榮) | Tra Vinh | |
| ティエンザン省 | Tiền Giang(省前江) | Tien Giang | |
| ハウザン省 | Hậu Giang(省後江) | Hau Giang | |
| バクリエウ省 | Bạc Liêu(省北遼) | Bac Lieu | |
| ベンチェ省 | Bến Tre(省𤅶椥) | Ben Tre | |
| ドンタップ省 | Đồng Tháp(省墥塔) | Dong Thap | |
| ロンアン省 | Long An(省隆安) | Long An |

